Thời gian hiện tại ở Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī. Đánh bẩy Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, dân số ở Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:23
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'10" 35.786 |
Kinh độ | 43°0'4" 43.0012 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,401 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,414 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,283 |
Sân bay gần Qaryat Muwayliḩ ash Shamālī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 195 km 121 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 211 km 131 ml | |
OMH | Urmia Airport | 278 km 173 ml |