Thời gian hiện tại ở Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Būtah ar Rāki‘ī. Đánh bẩy Qaryat Būtah ar Rāki‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Būtah ar Rāki‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, nhiều khách sạn ở Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, dân số ở Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:44
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°44'53" 35.7481 |
Kinh độ | 42°59'58" 42.9994 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,058 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,358 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,973 |
Sân bay gần Qaryat Būtah ar Rāki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 102 km 64 ml | |
NKT | Shirnak | 198 km 123 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 215 km 133 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 269 km 167 ml | |
BAL | Batman Airport | 295 km 184 ml |