Thời gian hiện tại ở Al Ḩaḑar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ḩaḑar. Đánh bẩy Al Ḩaḑar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaḑar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaḑar, nhiều khách sạn ở Al Ḩaḑar, dân số ở Al Ḩaḑar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaḑar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:45
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaḑar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Al Ḩaḑar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'22" 35.5729 |
Kinh độ | 42°44'2" 42.734 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,023 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,285 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,440 |
Sân bay gần Al Ḩaḑar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 133 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 208 km 129 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 212 km 132 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 279 km 174 ml | |
BAL | Batman Airport | 299 km 186 ml |