Thời gian hiện tại ở Rujm al ‘Iz̧āmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Rujm al ‘Iz̧āmīyah. Đánh bẩy Rujm al ‘Iz̧āmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rujm al ‘Iz̧āmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rujm al ‘Iz̧āmīyah, nhiều khách sạn ở Rujm al ‘Iz̧āmīyah, dân số ở Rujm al ‘Iz̧āmīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rujm al ‘Iz̧āmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:09
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rujm al ‘Iz̧āmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Rujm al ‘Iz̧āmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°31'20" 35.5223 |
Kinh độ | 42°44'19" 42.7387 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,699 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,393 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,762 |
Sân bay gần Rujm al ‘Iz̧āmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 136 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 214 km 133 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 217 km 135 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 285 km 177 ml | |
BAL | Batman Airport | 304 km 189 ml |