Thời gian hiện tại ở Yārījān-e Khāleşeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Yārījān-e Khāleşeh. Đánh bẩy Yārījān-e Khāleşeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yārījān-e Khāleşeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yārījān-e Khāleşeh, nhiều khách sạn ở Yārījān-e Khāleşeh, dân số ở Yārījān-e Khāleşeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yārījān-e Khāleşeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:56
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yārījān-e Khāleşeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Yārījān-e Khāleşeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°2'33" 37.0426 |
Kinh độ | 46°0'14" 46.0038 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,858 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,301 |
Sân bay gần Yārījān-e Khāleşeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 108 km 67 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 122 km 76 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 244 km 151 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 256 km 159 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 311 km 194 ml |