Thời gian hiện tại ở Sātelmīsh-e Moḩammadābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Sātelmīsh-e Moḩammadābād. Đánh bẩy Sātelmīsh-e Moḩammadābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sātelmīsh-e Moḩammadābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sātelmīsh-e Moḩammadābād, nhiều khách sạn ở Sātelmīsh-e Moḩammadābād, dân số ở Sātelmīsh-e Moḩammadābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sātelmīsh-e Moḩammadābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:19
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sātelmīsh-e Moḩammadābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sātelmīsh-e Moḩammadābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°3'0" 37.0501 |
Kinh độ | 46°2'38" 46.0439 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,461 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,958,949 |
Sân bay gần Sātelmīsh-e Moḩammadābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 111 km 69 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 121 km 75 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 243 km 151 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 253 km 157 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 308 km 191 ml |