Thời gian hiện tại ở Tang Chavīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Tang Chavīl. Đánh bẩy Tang Chavīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang Chavīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang Chavīl, nhiều khách sạn ở Tang Chavīl, dân số ở Tang Chavīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tang Chavīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:23
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang Chavīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Tang Chavīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°18'49" 31.3135 |
Kinh độ | 50°11'55" 50.1985 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,054 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,897,809 |
Sân bay gần Tang Chavīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 131 km 81 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 225 km 140 ml |