Thời gian hiện tại ở Tang Tīseh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Tang Tīseh. Đánh bẩy Tang Tīseh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang Tīseh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang Tīseh, nhiều khách sạn ở Tang Tīseh, dân số ở Tang Tīseh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tang Tīseh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:10
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang Tīseh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Tang Tīseh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°30'58" 30.5161 |
Kinh độ | 50°55'35" 50.9265 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 81,973 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,515 |
Sân bay gần Tang Tīseh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 169 km 105 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 193 km 120 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 264 km 164 ml |