Thời gian hiện tại ở Sūtī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Sūtī Sarā. Đánh bẩy Sūtī Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūtī Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūtī Sarā, nhiều khách sạn ở Sūtī Sarā, dân số ở Sūtī Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūtī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:09
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūtī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sūtī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°57'48" 36.9634 |
Kinh độ | 50°3'7" 50.0519 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,153 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,962,493 |
Sân bay gần Sūtī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 55 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 133 km 83 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 182 km 113 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 199 km 124 ml |