Thời gian hiện tại ở Masjed-e Qabāqī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Masjed-e Qabāqī. Đánh bẩy Masjed-e Qabāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masjed-e Qabāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masjed-e Qabāqī, nhiều khách sạn ở Masjed-e Qabāqī, dân số ở Masjed-e Qabāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Masjed-e Qabāqī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:05
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masjed-e Qabāqī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Masjed-e Qabāqī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'14" 38.1705 |
Kinh độ | 48°52'5" 48.8681 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,530 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,969,758 |
Sân bay gần Masjed-e Qabāqī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 43 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 64 km 40 ml | |
RAS | Rasht Airport | 115 km 72 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 274 km 171 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 287 km 178 ml |