Thời gian hiện tại ở Sīnā Hūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Sīnā Hūnī. Đánh bẩy Sīnā Hūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīnā Hūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīnā Hūnī, nhiều khách sạn ở Sīnā Hūnī, dân số ở Sīnā Hūnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīnā Hūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:57
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīnā Hūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Sīnā Hūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°50'28" 37.8412 |
Kinh độ | 48°41'41" 48.6946 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,763 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,103 |
Sân bay gần Sīnā Hūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 59 km 37 ml | |
RAS | Rasht Airport | 100 km 62 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 101 km 63 ml |