Thời gian hiện tại ở Rūnakīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Rūnakīān. Đánh bẩy Rūnakīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūnakīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūnakīān, nhiều khách sạn ở Rūnakīān, dân số ở Rūnakīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūnakīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:34
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūnakīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Rūnakīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°18'51" 37.3142 |
Kinh độ | 49°18'26" 49.3073 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,809 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,816 |
Sân bay gần Rūnakīān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 28 km 17 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 137 km 85 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 164 km 102 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 208 km 129 ml |