Thời gian hiện tại ở Donbāleh Deh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Donbāleh Deh. Đánh bẩy Donbāleh Deh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donbāleh Deh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donbāleh Deh, nhiều khách sạn ở Donbāleh Deh, dân số ở Donbāleh Deh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Donbāleh Deh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:16
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donbāleh Deh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Donbāleh Deh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°47'54" 36.7983 |
Kinh độ | 49°48'8" 49.8022 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,182 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,912,266 |
Sân bay gần Donbāleh Deh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 60 km 38 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 152 km 94 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 184 km 114 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 197 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 233 km 145 ml |