Thời gian hiện tại ở Arbanāb-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Arbanāb-e Pā’īn. Đánh bẩy Arbanāb-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arbanāb-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arbanāb-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Arbanāb-e Pā’īn, dân số ở Arbanāb-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Arbanāb-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:41
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arbanāb-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Arbanāb-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°52'48" 36.8801 |
Kinh độ | 49°43'29" 49.7248 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,843 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,987 |
Sân bay gần Arbanāb-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 50 km 31 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 160 km 99 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 195 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 197 km 123 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 208 km 129 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 222 km 138 ml |