Thời gian hiện tại ở Mīneh Barā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Mīneh Barā. Đánh bẩy Mīneh Barā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīneh Barā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīneh Barā, nhiều khách sạn ở Mīneh Barā, dân số ở Mīneh Barā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīneh Barā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:12
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīneh Barā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Mīneh Barā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°42'19" 37.7054 |
Kinh độ | 48°53'9" 48.8859 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,278 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,221 |
Sân bay gần Mīneh Barā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 78 km 48 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 80 km 50 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 115 km 72 ml |