Thời gian hiện tại ở Yeylāq-e Gazgazak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Yeylāq-e Gazgazak. Đánh bẩy Yeylāq-e Gazgazak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yeylāq-e Gazgazak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yeylāq-e Gazgazak, nhiều khách sạn ở Yeylāq-e Gazgazak, dân số ở Yeylāq-e Gazgazak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yeylāq-e Gazgazak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:59
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yeylāq-e Gazgazak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Yeylāq-e Gazgazak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°47'60" 37.8 |
Kinh độ | 48°34'58" 48.5827 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 167,680 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,903,512 |
Sân bay gần Yeylāq-e Gazgazak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 60 km 37 ml | |
RAS | Rasht Airport | 106 km 66 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 107 km 66 ml |