Thời gian hiện tại ở Dāqdāqābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Dāqdāqābād. Đánh bẩy Dāqdāqābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāqdāqābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāqdāqābād, nhiều khách sạn ở Dāqdāqābād, dân số ở Dāqdāqābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāqdāqābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:35
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāqdāqābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Dāqdāqābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°10'58" 35.1828 |
Kinh độ | 48°47'18" 48.7883 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,215 |
Sân bay gần Dāqdāqābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 42 km 26 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 161 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 176 km 109 ml | |
RAS | Rasht Airport | 249 km 155 ml |