Thời gian hiện tại ở Rūḩollāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Rūḩollāh. Đánh bẩy Rūḩollāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūḩollāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūḩollāh, nhiều khách sạn ở Rūḩollāh, dân số ở Rūḩollāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūḩollāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:41
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūḩollāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Rūḩollāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'57" 34.6325 |
Kinh độ | 47°10'43" 47.1785 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,387 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,909,205 |
Sân bay gần Rūḩollāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 31 km 19 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 70 km 44 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 127 km 79 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 137 km 85 ml |