Thời gian hiện tại ở Meleh Beyglar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Meleh Beyglar. Đánh bẩy Meleh Beyglar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meleh Beyglar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meleh Beyglar, nhiều khách sạn ở Meleh Beyglar, dân số ở Meleh Beyglar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Meleh Beyglar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:29
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meleh Beyglar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Meleh Beyglar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'15" 34.4707 |
Kinh độ | 46°31'10" 46.5194 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,851 |
Sân bay gần Meleh Beyglar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 59 km 37 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 99 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 164 km 102 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 190 km 118 ml |