Thời gian hiện tại ở Mehdīābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mehdīābād. Đánh bẩy Mehdīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mehdīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mehdīābād, nhiều khách sạn ở Mehdīābād, dân số ở Mehdīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mehdīābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:55
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mehdīābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mehdīābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°23'53" 34.3981 |
Kinh độ | 46°57'15" 46.9541 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,815 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,969,686 |
Sân bay gần Mehdīābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 18 km 11 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 104 km 64 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 154 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml |