Thời gian hiện tại ở Bazīnābād-e Pā'īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bazīnābād-e Pā'īn. Đánh bẩy Bazīnābād-e Pā'īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bazīnābād-e Pā'īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bazīnābād-e Pā'īn, nhiều khách sạn ở Bazīnābād-e Pā'īn, dân số ở Bazīnābād-e Pā'īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bazīnābād-e Pā'īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:12
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bazīnābād-e Pā'īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Bazīnābād-e Pā'īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°22'20" 34.3722 |
Kinh độ | 47°27'43" 47.4619 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,802 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,968,909 |
Sân bay gần Bazīnābād-e Pā'īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 29 km 18 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 106 km 66 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 113 km 70 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 131 km 82 ml |