Thời gian hiện tại ở Sarbāgh Golīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarbāgh Golīn. Đánh bẩy Sarbāgh Golīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarbāgh Golīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarbāgh Golīn, nhiều khách sạn ở Sarbāgh Golīn, dân số ở Sarbāgh Golīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarbāgh Golīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:39
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarbāgh Golīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sarbāgh Golīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°14'25" 34.2403 |
Kinh độ | 46°0'32" 46.0089 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,798 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,091 |
Sân bay gần Sarbāgh Golīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 81 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 105 km 65 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 160 km 99 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 242 km 150 ml |