Thời gian hiện tại ở Kāz̧em Khānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kāz̧em Khānī-ye Soflá. Đánh bẩy Kāz̧em Khānī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāz̧em Khānī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāz̧em Khānī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Kāz̧em Khānī-ye Soflá, dân số ở Kāz̧em Khānī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kāz̧em Khānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:21
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāz̧em Khānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kāz̧em Khānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°13'16" 34.221 |
Kinh độ | 46°2'4" 46.0345 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,766 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,182 |
Sân bay gần Kāz̧em Khānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 78 km 49 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 103 km 64 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 163 km 101 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 240 km 149 ml |