Thời gian hiện tại ở Emāmīyeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Emāmīyeh-ye Soflá. Đánh bẩy Emāmīyeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Emāmīyeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Emāmīyeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Emāmīyeh-ye Soflá, dân số ở Emāmīyeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Emāmīyeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:41
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Emāmīyeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Emāmīyeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°15'23" 34.2565 |
Kinh độ | 46°3'3" 46.0507 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,055 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,020 |
Sân bay gần Emāmīyeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 81 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 101 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 160 km 99 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 238 km 148 ml |