Thời gian hiện tại ở Choqāmārān-e Bargūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Choqāmārān-e Bargūr. Đánh bẩy Choqāmārān-e Bargūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqāmārān-e Bargūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqāmārān-e Bargūr, nhiều khách sạn ở Choqāmārān-e Bargūr, dân số ở Choqāmārān-e Bargūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqāmārān-e Bargūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:00
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqāmārān-e Bargūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Choqāmārān-e Bargūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'60" 34.7833 |
Kinh độ | 46°1'0" 46.0167 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,110 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,989 |
Sân bay gần Choqāmārān-e Bargūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 105 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 230 km 143 ml |