Thời gian hiện tại ở Bānī Lavān-e Tāyjūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bānī Lavān-e Tāyjūz. Đánh bẩy Bānī Lavān-e Tāyjūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānī Lavān-e Tāyjūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānī Lavān-e Tāyjūz, nhiều khách sạn ở Bānī Lavān-e Tāyjūz, dân số ở Bānī Lavān-e Tāyjūz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bānī Lavān-e Tāyjūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:57
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānī Lavān-e Tāyjūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Bānī Lavān-e Tāyjūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°58'49" 34.9803 |
Kinh độ | 46°3'24" 46.0566 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,150 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,331 |
Sân bay gần Bānī Lavān-e Tāyjūz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 92 km 57 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 93 km 58 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 121 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 158 km 98 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 227 km 141 ml |