Thời gian hiện tại ở Bī Nahr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bī Nahr-e ‘Olyā. Đánh bẩy Bī Nahr-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bī Nahr-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bī Nahr-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Bī Nahr-e ‘Olyā, dân số ở Bī Nahr-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bī Nahr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:23
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bī Nahr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Bī Nahr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'38" 34.4773 |
Kinh độ | 46°16'29" 46.2746 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,814 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,963 |
Sân bay gần Bī Nahr-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 81 km 50 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 100 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 109 km 68 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 211 km 131 ml |