Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Harasam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb-e Harasam. Đánh bẩy Sarāb-e Harasam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Harasam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Harasam, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Harasam, dân số ở Sarāb-e Harasam, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Harasam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:23
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Harasam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Sarāb-e Harasam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°51'24" 33.8567 |
Kinh độ | 46°51'15" 46.8541 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,723 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,891,155 |
Sân bay gần Sarāb-e Harasam, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 52 km 32 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 62 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 156 km 97 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 191 km 119 ml | |
DEF | Dezful Airport | 213 km 132 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 236 km 147 ml |