Thời gian hiện tại ở Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, dân số ở Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:43
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°21'53" 34.3648 |
Kinh độ | 47°37'36" 47.6267 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,574 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,801 |
Sân bay gần Sarāb Bādīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 44 km 27 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 100 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 113 km 70 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 143 km 89 ml |