Thời gian hiện tại ở Hajīj-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Hajīj-e Bozorg. Đánh bẩy Hajīj-e Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajīj-e Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajīj-e Bozorg, nhiều khách sạn ở Hajīj-e Bozorg, dân số ở Hajīj-e Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hajīj-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:22
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajīj-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Hajīj-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°9'51" 35.1641 |
Kinh độ | 46°20'2" 46.3339 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,679 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,890,195 |
Sân bay gần Hajīj-e Bozorg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 63 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 102 km 64 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 117 km 72 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 203 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 300 km 187 ml |