Thời gian hiện tại ở Ganjeh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ganjeh Nāv. Đánh bẩy Ganjeh Nāv mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ganjeh Nāv mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ganjeh Nāv, nhiều khách sạn ở Ganjeh Nāv, dân số ở Ganjeh Nāv, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ganjeh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:37
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ganjeh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ganjeh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°10'60" 35.1833 |
Kinh độ | 46°19'60" 46.3333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,081 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,564 |
Sân bay gần Ganjeh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 62 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 101 km 63 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 73 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 204 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 298 km 185 ml |