Thời gian hiện tại ở ‘Alī Beyg Solţān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – ‘Alī Beyg Solţān. Đánh bẩy ‘Alī Beyg Solţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Beyg Solţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Beyg Solţān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Beyg Solţān, dân số ở ‘Alī Beyg Solţān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Beyg Solţān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:47
:31 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Beyg Solţān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về ‘Alī Beyg Solţān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'58" 34.6328 |
Kinh độ | 46°6'10" 46.1028 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,396 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,998 |
Sân bay gần ‘Alī Beyg Solţān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 100 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 108 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 120 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 224 km 139 ml |