Thời gian hiện tại ở Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Pālān-e ‘Alīnaz̧ar. Đánh bẩy Pālān-e ‘Alīnaz̧ar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pālān-e ‘Alīnaz̧ar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, nhiều khách sạn ở Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, dân số ở Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:53
:04 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°38'5" 34.6348 |
Kinh độ | 46°6'54" 46.115 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,352 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,480 |
Sân bay gần Pālān-e ‘Alīnaz̧ar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 99 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 107 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 120 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 223 km 138 ml |