Thời gian hiện tại ở Gūrī Gūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gūrī Gūr. Đánh bẩy Gūrī Gūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūrī Gūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūrī Gūr, nhiều khách sạn ở Gūrī Gūr, dân số ở Gūrī Gūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūrī Gūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:06
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūrī Gūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Gūrī Gūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°2'1" 35.0337 |
Kinh độ | 46°3'52" 46.0645 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,337 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,807 |
Sân bay gần Gūrī Gūr, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 90 km 56 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 124 km 77 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 226 km 141 ml | |
OMH | Urmia Airport | 306 km 190 ml |