Thời gian hiện tại ở Sa‘īdīyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sa‘īdīyeh. Đánh bẩy Sa‘īdīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sa‘īdīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sa‘īdīyeh, nhiều khách sạn ở Sa‘īdīyeh, dân số ở Sa‘īdīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sa‘īdīyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:17
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sa‘īdīyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Sa‘īdīyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°0'0" 35 |
Kinh độ | 47°21'0" 47.35 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,835 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,541 |
Sân bay gần Sa‘īdīyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 41 km 26 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 74 km 46 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 109 km 68 ml | |
RAS | Rasht Airport | 329 km 204 ml |