Thời gian hiện tại ở Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān. Đánh bẩy Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, nhiều khách sạn ở Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, dân số ở Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:23
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°19'15" 34.3207 |
Kinh độ | 46°33'53" 46.5647 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,397 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,936 |
Sân bay gần Tazehābād-e Meleh-ye Amīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 53 km 33 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 83 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 191 km 118 ml |