Thời gian hiện tại ở Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mollā Karamīneh-e Shāh Mār. Đánh bẩy Mollā Karamīneh-e Shāh Mār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mollā Karamīneh-e Shāh Mār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, nhiều khách sạn ở Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, dân số ở Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:44
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°41'56" 34.699 |
Kinh độ | 45°59'28" 45.991 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,599 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,132 |
Sân bay gần Mollā Karamīneh-e Shāh Mār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 112 km 70 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 229 km 142 ml |