Thời gian hiện tại ở Kānī Tamar Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Tamar Khān. Đánh bẩy Kānī Tamar Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Tamar Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Tamar Khān, nhiều khách sạn ở Kānī Tamar Khān, dân số ở Kānī Tamar Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Tamar Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:47
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Tamar Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Kānī Tamar Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°43'20" 35.7222 |
Kinh độ | 46°28'20" 46.4721 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,930 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,013 |
Sân bay gần Kānī Tamar Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 72 km 45 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 164 km 102 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 210 km 131 ml | |
OMH | Urmia Airport | 250 km 155 ml |