Thời gian hiện tại ở Qaţānjoq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qaţānjoq. Đánh bẩy Qaţānjoq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaţānjoq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaţānjoq, nhiều khách sạn ở Qaţānjoq, dân số ở Qaţānjoq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qaţānjoq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:52
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaţānjoq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Qaţānjoq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°17'23" 36.2896 |
Kinh độ | 46°36'41" 46.6115 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,317 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,732 |
Sân bay gần Qaţānjoq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 206 km 128 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 277 km 172 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 335 km 208 ml |