Thời gian hiện tại ở Yāpeshkhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Yāpeshkhān. Đánh bẩy Yāpeshkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāpeshkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāpeshkhān, nhiều khách sạn ở Yāpeshkhān, dân số ở Yāpeshkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yāpeshkhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:30
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāpeshkhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Yāpeshkhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°17'29" 36.2915 |
Kinh độ | 46°35'8" 46.5856 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,844 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,657 |
Sân bay gần Yāpeshkhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 204 km 127 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 278 km 173 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 337 km 209 ml |