Thời gian hiện tại ở Kūtān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kūtān-e Soflá. Đánh bẩy Kūtān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūtān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūtān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Kūtān-e Soflá, dân số ở Kūtān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūtān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:17
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūtān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Kūtān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°14'28" 36.2412 |
Kinh độ | 47°13'51" 47.2309 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,056 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,834 |
Sân bay gần Kūtān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 69 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 227 km 141 ml | |
RAS | Rasht Airport | 244 km 152 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 254 km 158 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 312 km 194 ml |