Thời gian hiện tại ở Darreh-ye Panbeh Dān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Darreh-ye Panbeh Dān. Đánh bẩy Darreh-ye Panbeh Dān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darreh-ye Panbeh Dān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darreh-ye Panbeh Dān, nhiều khách sạn ở Darreh-ye Panbeh Dān, dân số ở Darreh-ye Panbeh Dān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darreh-ye Panbeh Dān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:35
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darreh-ye Panbeh Dān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Darreh-ye Panbeh Dān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'57" 36.3326 |
Kinh độ | 46°48'58" 46.816 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,342 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,945 |
Sân bay gần Darreh-ye Panbeh Dān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 160 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 205 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 215 km 134 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 263 km 163 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 321 km 200 ml |