Thời gian hiện tại ở Vazmāneh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Vazmāneh-ye Soflá. Đánh bẩy Vazmāneh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vazmāneh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vazmāneh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Vazmāneh-ye Soflá, dân số ở Vazmāneh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vazmāneh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:41
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vazmāneh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Vazmāneh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°55'53" 34.9313 |
Kinh độ | 47°1'48" 47.03 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,895 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,504 |
Sân bay gần Vazmāneh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 36 km 22 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 65 km 40 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 138 km 86 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 160 km 100 ml |