Thời gian hiện tại ở Vaşī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Vaşī-ye Soflá. Đánh bẩy Vaşī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaşī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaşī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Vaşī-ye Soflá, dân số ở Vaşī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vaşī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:39
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaşī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Vaşī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°5'22" 35.0894 |
Kinh độ | 46°48'58" 46.8161 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,241 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,841 |
Sân bay gần Vaşī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 25 km 16 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 87 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 91 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 159 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 327 km 203 ml |