Thời gian hiện tại ở Sīāh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sīāh Nāv. Đánh bẩy Sīāh Nāv mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīāh Nāv mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīāh Nāv, nhiều khách sạn ở Sīāh Nāv, dân số ở Sīāh Nāv, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīāh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:47
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīāh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sīāh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°27'11" 35.4531 |
Kinh độ | 46°4'50" 46.0805 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,318 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,566 |
Sân bay gần Sīāh Nāv, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 70 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 88 km 54 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 156 km 97 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 233 km 145 ml | |
OMH | Urmia Airport | 262 km 163 ml |