Thời gian hiện tại ở Oskowl-e Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Oskowl-e Pā’īn. Đánh bẩy Oskowl-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oskowl-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oskowl-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Oskowl-e Pā’īn, dân số ở Oskowl-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Oskowl-e Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:08
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oskowl-e Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Oskowl-e Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°28'3" 35.4676 |
Kinh độ | 46°3'46" 46.0629 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,446 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,935 |
Sân bay gần Oskowl-e Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 69 km 43 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 158 km 98 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 235 km 146 ml | |
OMH | Urmia Airport | 260 km 162 ml |