Thời gian hiện tại ở Oskowl-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Oskowl-e Bālā. Đánh bẩy Oskowl-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oskowl-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oskowl-e Bālā, nhiều khách sạn ở Oskowl-e Bālā, dân số ở Oskowl-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Oskowl-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:28
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oskowl-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Oskowl-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°28'23" 35.4731 |
Kinh độ | 46°3'32" 46.0589 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,276 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,955 |
Sân bay gần Oskowl-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 68 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 159 km 99 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 235 km 146 ml | |
OMH | Urmia Airport | 259 km 161 ml |