Thời gian hiện tại ở Pīrānshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Pīrānshāh. Đánh bẩy Pīrānshāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīrānshāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīrānshāh, nhiều khách sạn ở Pīrānshāh, dân số ở Pīrānshāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīrānshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:30
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīrānshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Pīrānshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°30'21" 35.5058 |
Kinh độ | 46°1'23" 46.0231 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,989 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,224 |
Sân bay gần Pīrānshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 64 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 94 km 59 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 164 km 102 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 239 km 149 ml | |
OMH | Urmia Airport | 255 km 158 ml |