Thời gian hiện tại ở Cham-e Pār Āvar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Cham-e Pār Āvar. Đánh bẩy Cham-e Pār Āvar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cham-e Pār Āvar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cham-e Pār Āvar, nhiều khách sạn ở Cham-e Pār Āvar, dân số ở Cham-e Pār Āvar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cham-e Pār Āvar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:55
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cham-e Pār Āvar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Cham-e Pār Āvar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°49'2" 35.8172 |
Kinh độ | 45°47'13" 45.7869 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,922 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,785 |
Sân bay gần Cham-e Pār Āvar, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 51 km 32 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 128 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 215 km 134 ml |