Thời gian hiện tại ở Jazīreh-ye Mīānī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Jazīreh-ye Mīānī. Đánh bẩy Jazīreh-ye Mīānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jazīreh-ye Mīānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jazīreh-ye Mīānī, nhiều khách sạn ở Jazīreh-ye Mīānī, dân số ở Jazīreh-ye Mīānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jazīreh-ye Mīānī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:50
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jazīreh-ye Mīānī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Jazīreh-ye Mīānī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 29°25'26" 29.424 |
Kinh độ | 50°39'58" 50.6661 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,405 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,989 |
Sân bay gần Jazīreh-ye Mīānī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 54 km 34 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 187 km 116 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 190 km 118 ml |